Có 1 kết quả:
有心 yǒu xīn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a mind to
(2) to intend to
(3) deliberately
(4) considerate
(2) to intend to
(3) deliberately
(4) considerate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0